1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steady motion

steady motion

Toán - Tin
  • chuyển động ổn định
Vật lý
  • chuyển động ổn định (không thay đổi vận tốc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận