1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steady input

steady input

Kỹ thuật
  • nguồn cấp nước ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận