1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steady gradient

steady gradient

Cơ khí - Công trình
  • độ dốc ổn định
Xây dựng
  • dốc đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận