Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steady demand
steady demand
Kinh tế
nhu cầu liên tục, không đổi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận