1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steady condition

steady condition

Kỹ thuật
  • điều kiện ổn định
  • trạng thái ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận