1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steadiness

steadiness

/"stedinis/
Danh từ
  • tính vững chắc
  • sự điều đặn, sự đều đều
  • tính kiên định
  • sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
  • tính đứng đắn, tính chín chắn
Kinh tế
  • sự giữ vững (giá cả)
  • sự giữ vững (giá cả...)
  • tính ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận