1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steadily

steadily

Phó từ
  • vững, vững chắc, vững vàng
  • đều đặn, đều đều
  • kiên định, không thay đổi; trung kiên
  • vững vàng, bình tựnh, điềm tựnh
  • đứng đắn, chín chắn
Kỹ thuật
  • dừng
  • vững
Toán - Tin
  • dừng, vững
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận