Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steadfast
steadfast
/"stedfəst/
Tính từ
kiên định, không dao động, trước sau như một
chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời
a
steadfast
gaze
:
cái nhìn chằm chằm không rời
Thảo luận
Thảo luận