1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stead

stead

/sted/
Danh từ
  • to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
  • in someone"s stead thay mặt cho ai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận