Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stead
stead
/sted/
Danh từ
to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
in someone"s stead thay mặt cho ai
Thảo luận
Thảo luận