1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staying power

staying power

/"steiiɳ"pauə/
Danh từ
  • sức chịu đựng, sức dẻo dai
Kinh tế
  • sức chống đỡ
  • sức cố thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận