Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ staying
staying
Danh từ
sự chống đỡ; chằng; nén
Kỹ thuật
sự chằng
sự kẹp chặt
Cơ khí - Công trình
sự ghép chắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận