Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stave-rhyme
stave-rhyme
/"steivraim/
Danh từ
sự láy phụ âm (thơ)
Thảo luận
Thảo luận