1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ statuary

statuary

/"stætjuəri/
Tính từ
  • tượng
    • statuary marble:

      cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng

  • nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận