1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stator

stator

/"steitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • lõi ứng điện
  • phần tĩnh
Điện
  • phần cố định
Cơ khí - Công trình
  • phần đứng (trong máy điện)
Xây dựng
  • phần tĩnh (trong máy điện)
  • stato (trong máy điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận