Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stator
stator
/"steitə/
Danh từ
điện học
Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện)
Kỹ thuật
lõi ứng điện
phần tĩnh
Điện
phần cố định
Cơ khí - Công trình
phần đứng (trong máy điện)
Xây dựng
phần tĩnh (trong máy điện)
stato (trong máy điện)
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Điện
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận