1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ statistically

statistically

Phó từ
  • thống kê; được trình bày bằng thống kê
Toán - Tin
  • về thống kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận