Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ statistical thermodynamics
statistical thermodynamics
Vật lý
nhiệt động (lực học) thống kê
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận