Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ statistical sampling
statistical sampling
Kinh tế
lấy mẫu thống kê
Điện tử - Viễn thông
sự lấy mẫu thống kê
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận