1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ statistical multiplexer

statistical multiplexer

Toán - Tin
  • bộ dồn kênh thống kê
  • bộ truyền đa thống kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận