1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ statistical independence

statistical independence

Kinh tế
  • độc lập thống kê
  • tính độc lập thống kê
Toán - Tin
  • tính độc lập thống kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận