1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stationary satellite

stationary satellite

Toán - Tin
  • vệ tinh địa tĩnh
Điện tử - Viễn thông
  • vệ tinh dừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận