1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stationary observation

stationary observation

Xây dựng
  • sự quan trắc tĩnh tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận