Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ static head
static head
Kinh tế
đồ thị dạng đầu và vai
Kỹ thuật
cột áp thủy tĩnh
cột nước tĩnh
Vật lý
áp suất (thủy) tĩnh
Điện lạnh
chiều cao áp lực tĩnh
cột áp tĩnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận