1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ static balancing

static balancing

Kỹ thuật
  • cân bằng tĩnh
  • làm cân bằng tĩnh (đối với vật quay)
  • sự cân bằng tĩnh
Kỹ thuật Ô tô
  • cân bằng tĩnh bánh xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận