1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ static balance

static balance

Kỹ thuật
  • cân bằng tĩnh
Toán - Tin
  • cân tĩnh học
  • sự cấn bằng tĩnh
Xây dựng
  • thăng bằng tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận