1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ statedly

statedly

/"steitidli/
Phó từ
  • ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận