1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ state secretary

state secretary

/"steit"sekrətri/
Danh từ
  • bộ trưởng bộ ngoại giao Mỹ (cũng Secretary of State)
Kinh tế
  • khu vực kinh tế nhà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận