1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standby

standby

Danh từ
  • số nhiều standbys
  • người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp
Tính từ
  • dự phòng, dự trữ
    • standby equipment:

      thiết bị có sẵn để dùng khi cần

    • standby ticket:

      vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng

  • on standby
  • quân sự sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến
Kinh tế
  • khách chờ
Kỹ thuật
  • dự phòng
  • dự trữ
Điện lạnh
  • chạy chờ
  • chờ sẵn
Điện tử - Viễn thông
  • vị trí chờ đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận