1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stable-call

stable-call

/"steiblkɔ:l/
Danh từ
  • quân sự hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận