Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squid
squid
/skwid/
Danh từ
súng cối bắn tàu ngầm
mực ống
mồi nhân tạo
Nội động từ
câu bằng mồi mực
Vật lý
thiết bị SQUID
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận