1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squelch

squelch

/skweltʃ/
Danh từ
  • sự chấm dứt
  • tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)
  • đống (bùn, phân...) bị giẫm nát
  • sự giẫm bẹp, sự giẫm nát
  • Anh - Mỹ câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng
Động từ
  • giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)
  • chấm dứt, làm hết
  • làm im, làm cứng họng, làm câm họng
Nội động từ
Kỹ thuật
  • làm tắt
  • lặng yên
  • nén lặng
  • mạch làm tắt
  • mạch nén lặng
  • sự làm tắt
  • sự nén lặng
Điện
  • sự giảm ồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận