Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ square-rigged
square-rigged
/"skweə"rigd/
Tính từ
hàng hải
có buồm chính thẳng góc với thuyền
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận