Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squab
squab
/skwɔb/
Tính từ
người béo lùn
chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng
gối, nệm (có nhồi)
(như) sofa
Phó từ
huỵch một cái (rơi)
to
come
down
squab
on
the
floor
:
rơi đánh huỵch một cái xuống sàn
Kỹ thuật Ô tô
phần tựa lưng (ghế)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận