1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spreader

spreader

/"spredə/
Danh từ
  • người trải ra, người căng (vải...)
  • người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)
  • con dao để phết (bơ...)
  • máy rải, máy rắc (phân...)
  • cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)
Kỹ thuật
  • căng ra
  • giằng
  • máy phết
  • máy rắc
  • máy trải
  • máy trát
  • thanh chống
  • thanh giằng
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận mở rộng
Kỹ thuật Ô tô
  • cái bay (trét matít)
Xây dựng
  • máy rải
  • máy rải (nhựa bê tông)
  • máy rải (nhựa, bêtông...)
  • máy rải sỏi (trên mặt đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận