1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprawl

sprawl

/sprɔ:l/
Danh từ
  • sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
  • sự vươn vai
Động từ
  • nằm dài ra, nằm ườn ra
  • vươn vai
  • nguệch ngoạc (chữ viết)
  • bò lan ngổn ngang (cây)
  • quân sự rải (quân) ngổn ngang
Kỹ thuật
  • sự lan rộng
Xây dựng
  • sự bàng trướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận