Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sprawl
sprawl
/sprɔ:l/
Danh từ
sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
sự vươn vai
Động từ
nằm dài ra, nằm ườn ra
vươn vai
nguệch ngoạc (chữ viết)
bò lan ngổn ngang (cây)
quân sự
rải (quân) ngổn ngang
Kỹ thuật
sự lan rộng
Xây dựng
sự bàng trướng
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận