1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spotting

spotting

  • sự định tâm
Kinh tế
  • lốm đốm
  • vết
Kỹ thuật
  • sự đánh dấu
  • sự đánh dấu, sự định tâm
  • sự định tâm
Vật lý
  • sự hiện đốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận