1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spooling

spooling

  • (1) Một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ thống đưa dữ liệu vào hoặc ra qua bộ đệm
  • (2) Dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên các tập đựa hoặc băng từ cho tới khi một bộ phận khác của hệ thống sẵn sàng xử lí nó
Kỹ thuật
  • sự cuộn
  • sự cuộn dây
  • sự quấn
  • sự tua băng
Toán - Tin
  • cuộn dữ liệu
  • sự cuộn dữ liệu
  • sự đồng tác
  • sự lưu giữ tạm
  • sự lưu trữ tạm
Cơ khí - Công trình
  • sự cuộn cáp (vào tang)
Vật lý
  • sự cuộn phim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận