1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spongy lead

spongy lead

Y học
  • chì xốp
Kỹ thuật Ô tô
  • chì xốp (làm cực âm ắcqui)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận