1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spondee

spondee

/"spɔndi:/
Danh từ
  • âm tiết xponđê (thơ)
Vật lý
  • vần hai phách mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận