Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spondee
spondee
/"spɔndi:/
Danh từ
âm tiết xponđê (thơ)
Vật lý
vần hai phách mạnh
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận