1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spectroscope

spectroscope

/"spektrəskoup/
Danh từ
Kỹ thuật
  • kính (quang) phổ
  • kính quang phổ
Y học
  • kính phổ quang
Hóa học - Vật liệu
  • quang phổ nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận