1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spectrophotometer

spectrophotometer

/,spektroufou"tɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • quang phổ
  • quang phổ kế
Điện lạnh
  • phổ quang kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận