Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spectrometer
spectrometer
/spek"trɔmitə/
Danh từ
vật lý
cái đo phổ
Kỹ thuật
phổ
Điện lạnh
máy đo phổ
Vật lý
phổ kế
Xây dựng
quang phổ kế
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Điện lạnh
Vật lý
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận