1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spectrohelioscope

spectrohelioscope

/,spektrou"hi:liougrɑ:f/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nghiệm mặt trời
Điện lạnh
  • máy phổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận