Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spectrograph
spectrograph
/"spektrougrɑ:f/
Danh từ
vật lý
máy ghi phổ, máy quang phổ
Kỹ thuật
máy quang phổ
phổ ký
Cơ khí - Công trình
ảnh quang phổ
Xây dựng
máy (chụp) quang phổ
phép chụp phổ
Vật lý
máy ghi phổ
Y học
quang phổ ký
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Vật lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận