1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spatter

spatter

/"spætə/
Danh từ
  • sự bắn tung, sự vung vãi
  • bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải
  • tiếng lộp bộp
Động từ
  • làm bắn (bùn, chất lỏng)
  • vảy (bùn) (vào người nào)
  • bôi nhọ (ai)
Nội động từ
  • bắn toé, bắn tung toé
Kỹ thuật
  • phun
Cơ khí - Công trình
  • bắn tung
  • giọt tóc
  • hoa lửa
  • vung
Xây dựng
  • sự vẩy sơn
  • tốc
Kỹ thuật Ô tô
  • tia lửa hàn điện
Hóa học - Vật liệu
  • tóe
Toán - Tin
  • toe drain
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận