spatter
/"spætə/
Danh từ
- sự bắn tung, sự vung vãi
- bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải
- tiếng lộp bộp
Động từ
- làm bắn (bùn, chất lỏng)
- vảy (bùn) (vào người nào)
- bôi nhọ (ai)
Nội động từ
- bắn toé, bắn tung toé
Kỹ thuật
- phun
Cơ khí - Công trình
- bắn tung
- giọt tóc
- hoa lửa
- vung
Xây dựng
- sự vẩy sơn
- tốc
Kỹ thuật Ô tô
- tia lửa hàn điện
Hóa học - Vật liệu
- tóe
Toán - Tin
- toe drain
Chủ đề liên quan
Thảo luận