Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spalling
spalling
Danh từ
sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ
thermal
spalling
:
sự nứt vỡ do nhiệt
Kỹ thuật
chẻ
sự đập vỡ
sự đập vụn
sự đẽo
sự đục
sự làm nứt vỡ
sự nứt
sự nứt vỡ
sự tróc vảy
Kỹ thuật Ô tô
bong bè mặt (bạc lót)
Xây dựng
sự bạt
Cơ khí - Công trình
sự tróc (đá mài)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận