1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spacer

spacer

/"speisə/
Danh từ
  • cái chiêm, miếng đệm
  • (như) space-bar
Kỹ thuật
  • cái chêm
  • cái chèn
  • đệm
  • miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm
  • miếng đệm
  • miệng đệm
  • thanh chống
  • thanh giằng
  • vòng đệm
Điện tử - Viễn thông
  • bộ dãn cách
Cơ khí - Công trình
  • chi tiết đỡ
  • máy dập nhiều chày
  • ống cách quảng (giữa hai bộ phận)
  • thanh cách quảng
Xây dựng
  • giằng ngang (để tăng cứng 2 thanh dọc)
  • thanh phân cách
Toán - Tin
  • ký tự cách
Kỹ thuật Ô tô
  • vật ngăn (giữa 2 bộ phận)
Giao thông - Vận tải
  • vòng cách (trong ổ bi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận