1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soundness

soundness

/"saundnis/
Danh từ
  • tính lành mạnh
  • tính đúng đắn, tính hợp lý
  • sự ngon giấc (ngủ)
  • sự ra trò (đánh đòn...)
  • tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)
Kinh tế
  • tính có thể trả được (nợ)
  • tình trạng tốt
  • tình trạng tốt, tính có thể trả được (nợ)
Kỹ thuật
  • bền vững
  • tính liên tục
Vật lý
  • ổn định thể tích
Cơ khí - Công trình
  • sự kín khít (mối hàn)
Xây dựng
  • tính bền chắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận