1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sound-absorbing

sound-absorbing

/"saundəd,sɔ:biɳ/
Tính từ
Kỹ thuật
  • giảm bớt âm thanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận