Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sound-absorbing
sound-absorbing
/"saundəd,sɔ:biɳ/
Tính từ
vật lý
hút thu âm, hút âm thanh
Kỹ thuật
giảm bớt âm thanh
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận