1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sonnet

sonnet

/"sɔnit/
Danh từ
  • bài thơ xonê, bài thơ 14 câu
  • từ hiếm bài thơ trữ tình ngắn
Động từ
  • làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) (cũng sonneteer)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận