1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solidify

solidify

/sə"lidifai/
Động từ
  • làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
  • làm cho vững chắc, củng cố
Nội động từ
  • đặc lại, rắn lại, đông đặc
Kinh tế
  • đông đặc
  • đóng rắn
Kỹ thuật
  • cứng lại
  • độ kiên cố
  • độ rắn chắc
  • độ vững chắc
  • đông lại
  • hóa rắn
Cơ khí - Công trình
  • hóa đặc
Giao thông - Vận tải
  • mật độ cánh quạt
Kỹ thuật Ô tô
  • trở nên cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận